DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyen, Thi Kieu Nga |
Nhan đề
| Module theory /Nguyen Thi Kieu Nga (ed.), Do Van Kien, Phan Van Loc |
Thông tin xuất bản
| H. :Vietnam National Unversity,2022 |
Mô tả vật lý
| 95p. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Giới thiệu về module, tích trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn, module tự do, module hữu hạn sinh, module xạ ảnh và module nội xạ |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết module |
Tác giả(bs) CN
| Do, Van Kien |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Van Loc |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(48): 103057286-333 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006746-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38290 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C2ACD2B0-9351-4524-8DB2-F7BE0D18B998 |
---|
005 | 202305151532 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995101|cđ |
---|
039 | |y20230515153224|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512|bNG527NG |
---|
100 | 10|aNguyen, Thi Kieu Nga |
---|
245 | 10|aModule theory /|cNguyen Thi Kieu Nga (ed.), Do Van Kien, Phan Van Loc |
---|
260 | |aH. :|bVietnam National Unversity,|c2022 |
---|
300 | |a95p. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aGiới thiệu về module, tích trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn, module tự do, module hữu hạn sinh, module xạ ảnh và module nội xạ |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLí thuyết module |
---|
690 | |aToán học |
---|
700 | 10|aDo, Van Kien |
---|
700 | 10|aPhan, Van Loc |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(48): 103057286-333 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006746-7 |
---|
890 | |a50|b0|c1|d19 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103057331
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
48
|
|
|
|
2
|
106006747
|
Kho Ngoại văn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057291
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
103057325
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
42
|
|
|
|
5
|
103057305
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
22
|
|
|
|
6
|
103057311
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
28
|
|
|
|
7
|
103057288
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
5
|
|
|
|
8
|
103057294
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
11
|
|
|
|
9
|
103057328
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
45
|
|
|
|
10
|
103057302
|
Kho Mượn
|
512 NG527NG
|
Sách
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|