- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.1 NG527TH
Nhan đề: Mathematics for physics 1 (Multivariate function and differential equation) /
DDC
| 530.1 |
Tác giả CN
| Nguyen, Huy Thao |
Nhan đề
| Mathematics for physics 1 (Multivariate function and differential equation) /Nguyen Huy Thao (chief editor), Nguyen Thi Phuong Lan, Tran Trung Hieu |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên :Thai Nguyen Unversity,2023 |
Mô tả vật lý
| 463p. :ill. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and Training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Trình bày về hàm một biến, hàm nhiều biến, phương trình vi phân của hàm nhiều biến, toán tử vector,.. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Hàm đa thức |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Phuong Lan |
Tác giả(bs) CN
| Tran, Trung Hieu |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057166-73 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006736-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38285 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A424A92B-7766-43C9-98A6-A75B4FDE29A7 |
---|
005 | 202305151535 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043502091|cđ |
---|
039 | |a20230515153501|bhanhttm|y20230515144756|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.1|bNG527TH |
---|
100 | 10|aNguyen, Huy Thao |
---|
245 | 10|aMathematics for physics 1 (Multivariate function and differential equation) /|cNguyen Huy Thao (chief editor), Nguyen Thi Phuong Lan, Tran Trung Hieu |
---|
260 | |aThái Nguyên :|bThai Nguyen Unversity,|c2023 |
---|
300 | |a463p. :|bill. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and Training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 463 |
---|
520 | |aTrình bày về hàm một biến, hàm nhiều biến, phương trình vi phân của hàm nhiều biến, toán tử vector,.. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aHàm đa thức |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aVật lí |
---|
690 | |aVật lí |
---|
700 | 10|aNguyen, Thi Phuong Lan |
---|
700 | 10|aTran, Trung Hieu |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057166-73 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006736-7 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006736
|
Kho Ngoại văn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
106006737
|
Kho Ngoại văn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103057166
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103057167
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103057168
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103057169
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103057170
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103057171
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103057172
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103057173
|
Kho Mượn
|
530.1 NG527TH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|