- Bài trích
- Ký hiệu PL/XG: 796 L250H
Nhan đề: Thực trạng công tác giáo dục thể chất tại Trường Đại học Lao động – Xã hội giai đoạn 2016 – 2019 /
DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Chung Hiếu |
Nhan đề
| Thực trạng công tác giáo dục thể chất tại Trường Đại học Lao động – Xã hội giai đoạn 2016 – 2019 / Lê Thị Chung Hiếu, Trần Đình Phòng, Tạ Hữu Minh |
Tóm tắt
| Làm rõ thực trạng công tác giáo dục thể chất tại Trường Đại học Lao động – Xã hội giai đoạn 2016 – 2019, đảm bảo về số lượng giảng viên giáo dục thể chất, về thời lượng và nội dungtheo đúng quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở vật chất |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Giảng viên |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Phòng |
Nguồn trích
| Tạp chí Khoa họcTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 22021.-Số 72, tr.94-101 |
Địa chỉ
| Thư viện SP2 |
| 000 | 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34959 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | D87138D2-E4EE-4F69-868E-64D05176F453 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220815144130|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796|bL250H |
---|
100 | 10|aLê, Thị Chung Hiếu |
---|
245 | 10|aThực trạng công tác giáo dục thể chất tại Trường Đại học Lao động – Xã hội giai đoạn 2016 – 2019 /|cLê Thị Chung Hiếu, Trần Đình Phòng, Tạ Hữu Minh |
---|
520 | |aLàm rõ thực trạng công tác giáo dục thể chất tại Trường Đại học Lao động – Xã hội giai đoạn 2016 – 2019, đảm bảo về số lượng giảng viên giáo dục thể chất, về thời lượng và nội dungtheo đúng quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
653 | |aCơ sở vật chất |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aGiảng viên |
---|
700 | 10|aTạ, Hữu Minh |
---|
700 | 10|aTrần, Đình Phòng |
---|
773 | |dTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2|g2021.-Số 72, tr.94-101|tTạp chí Khoa học|w32670|x1859 - 2325 |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d43 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|