- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 311T
Nhan đề: International conference proceeding: Biotechnology for green and sustainable development /
|
DDC
| 660.6 | |
Nhan đề
| International conference proceeding: Biotechnology for green and sustainable development /Vo Ha Anh,... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Publishing house for Science and Technology,2025 | |
Mô tả vật lý
| 232p. :ill. ;30cm | |
Tóm tắt
| Kỉ yếu tập trung vào các lĩnh vực nổi bật như công nghệ sinh học nông nghiệp, vi sinh học, công nghệ enzyme - protein, công nghệ tế bào, công nghệ sinh học y dược và công nghệ sinh học môi trường, bao gồm cả ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp và khoa học sự sống | |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng | |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học | |
Từ khóa tự do
| SP2 | |
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu hội nghị | |
Tác giả(bs) CN
| Le, Thi Thuy | |
Tác giả(bs) CN
| Le, Minh Tri | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Quynh Trang | |
Tác giả(bs) CN
| Ton, That Huu Dat | |
Tác giả(bs) CN
| Vo, Ha Anh | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022827-8 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103064137-9 | |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht122025/101022828_thumbimage.jpg |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45502 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1FC3F68F-54D6-44DF-AF7A-7D657D5080B2 |
|---|
| 005 | 202512240957 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043574234|cđ |
|---|
| 039 | |a20251224095725|btuyetnt|c20251217101009|dhanhttm|y20251217100800|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a660.6|b311T |
|---|
| 245 | 00|aInternational conference proceeding: Biotechnology for green and sustainable development /|cVo Ha Anh,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bPublishing house for Science and Technology,|c2025 |
|---|
| 300 | |a232p. :|bill. ;|c30cm |
|---|
| 520 | |aKỉ yếu tập trung vào các lĩnh vực nổi bật như công nghệ sinh học nông nghiệp, vi sinh học, công nghệ enzyme - protein, công nghệ tế bào, công nghệ sinh học y dược và công nghệ sinh học môi trường, bao gồm cả ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp và khoa học sự sống |
|---|
| 653 | |aỨng dụng |
|---|
| 653 | |aCông nghệ sinh học |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 653 | |aKỉ yếu hội nghị |
|---|
| 700 | 1 |aLe, Thi Thuy |
|---|
| 700 | 1 |aLe, Minh Tri |
|---|
| 700 | 1 |aNguyen, Thi Quynh Trang |
|---|
| 700 | 1 |aTon, That Huu Dat |
|---|
| 700 | 1 |aVo, Ha Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022827-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103064137-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht122025/101022828_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022827
|
Kho đọc
|
660.6 311T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022828
|
Kho đọc
|
660.6 311T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103064137
|
Kho Mượn
|
660.6 311T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103064138
|
Kho Mượn
|
660.6 311T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103064139
|
Kho Mượn
|
660.6 311T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|