|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45501 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 87F5EC6A-7829-4870-A0B5-2120271F64FB |
|---|
| 005 | 202512241006 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046971825|c125.000đ |
|---|
| 039 | |a20251224100619|btuyetnt|y20251217094952|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a895.92234|bCH500L |
|---|
| 100 | 1 |aChu, Lai |
|---|
| 245 | 10|aHùng Ka Rô :|bTiểu thuyết /|cChu Lai |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn học,|c2016 |
|---|
| 300 | |a530tr. ;|c21cm |
|---|
| 653 | |aVăn học hiện đại |
|---|
| 653 | |aTiểu thuyết |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101022826 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht122025/101022826_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022826
|
Kho đọc
|
895.92234 CH500L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào