|
DDC
| 330 |
|
Tác giả CN
| Robequain, Charles |
|
Nhan đề
| Sự phát triển kinh tế của Đông Dương thuộc Pháp =L''évolution économique de l''Indochine Française /Charles Robequain ; Ninh Xuân Giao dịch ; Trần Xuân Trí h.đ. |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 479tr. :minh họa ;24cm |
|
Tùng thư
| Tủ sách Sử học |
|
Tóm tắt
| Khái quát về hình thái chính trị và vị trí địa lí của xứ Đông Dương thuộc Pháp; những nhân tố chung của sự phát triển kinh tế; giới thiệu những hoạt động kinh tế mới |
|
Từ khóa tự do
| Thời kì thuộc Pháp |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
|
Từ khóa tự do
| Đông Dương |
|
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
|
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Xuân Giao |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Trí |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103064134-6 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45495 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 2E09F2CC-58A9-4708-87E2-3B3BAED7ABBB |
|---|
| 005 | 202511100957 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045449967|cđ |
|---|
| 039 | |y20251110095752|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a330|bR400B |
|---|
| 100 | 1 |aRobequain, Charles |
|---|
| 245 | 10|aSự phát triển kinh tế của Đông Dương thuộc Pháp =|bL''évolution économique de l''Indochine Française /|cCharles Robequain ; Ninh Xuân Giao dịch ; Trần Xuân Trí h.đ. |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a479tr. :|bminh họa ;|c24cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách Sử học |
|---|
| 520 | |aKhái quát về hình thái chính trị và vị trí địa lí của xứ Đông Dương thuộc Pháp; những nhân tố chung của sự phát triển kinh tế; giới thiệu những hoạt động kinh tế mới |
|---|
| 653 | |aThời kì thuộc Pháp |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 653 | |aĐông Dương |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 700 | 1 |aNinh, Xuân Giao|edịch |
|---|
| 700 | 1 |aTrần, Xuân Trí|eh.đ. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103064134-6 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064134
|
Kho Mượn
|
330 R400B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103064135
|
Kho Mượn
|
330 R400B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103064136
|
Kho Mượn
|
330 R400B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào