|
DDC
| 895.922 |
|
Tác giả CN
| Phùng, Gia Thế |
|
Nhan đề
| Văn học thời tôi :Tiểu luận - phê bình /Phùng Gia Thế |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 340tr. ;21cm |
|
Tóm tắt
| Khái quát lý luận, phê bình văn học và những chuyển đổi trong văn học hiện đại |
|
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
|
Từ khóa tự do
| Lý luận văn học |
|
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
|
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022817-8 |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(18): 103064108-25 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45491 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 42700690-5765-45FC-BBB2-6A87A33C5B7A |
|---|
| 005 | 202511100940 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326243611|c150.000đ |
|---|
| 039 | |y20251110093629|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a895.922|bPH513TH |
|---|
| 100 | 10|aPhùng, Gia Thế |
|---|
| 245 | 10|aVăn học thời tôi :|bTiểu luận - phê bình /|cPhùng Gia Thế |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn học,|c2025 |
|---|
| 300 | |a340tr. ;|c21cm |
|---|
| 520 | |aKhái quát lý luận, phê bình văn học và những chuyển đổi trong văn học hiện đại |
|---|
| 653 | |aVăn học hiện đại |
|---|
| 653 | |aLý luận văn học |
|---|
| 653 | |aPhê bình văn học |
|---|
| 653 | |aTiểu luận |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022817-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(18): 103064108-25 |
|---|
| 890 | |a20|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022817
|
Kho đọc
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022818
|
Kho đọc
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103064108
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103064109
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103064110
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103064111
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103064112
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103064113
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103064114
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103064115
|
Kho Mượn
|
895.922 PH513TH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào