| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45488 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 20C2D071-C4A8-4C09-8D84-604B82DDCCD5 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040393135|c26.000đ |
|---|
| 039 | |y20251030075026|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a570.712|bS312H |
|---|
| 245 | 00|aSinh học 12 /|cTống Xuân Tám (ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
|---|
| 300 | |a196tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aSinh học |
|---|
| 653 | |aBộ Chân trời |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Hà |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Hằng Nga |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Hoàng Đương |
|---|
| 700 | 1|aTống, Xuân Tám|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thế Hưng |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064058 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064058
|
Kho Mượn
|
570.712 S312H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|