| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 | 
|---|
 | 001 | 45486 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | D516362E-07D8-4154-B57A-82496941CE85 | 
|---|
 | 008 | 2024    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786040393265|c18.000đ | 
|---|
 | 039 | |y20251030075024|zhanhttm | 
|---|
 | 040 | |aTVSP2 | 
|---|
 | 041 | |aVie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | 04|a530.0712|bV124L | 
|---|
 | 245 | 00|aVật lí 12 /|cPhạm Nguyễn Thành Vinh (đồng ch.b.),… | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 | 
|---|
 | 300 | |a121tr. :|bminh họa ;|c27cm | 
|---|
 | 490 | |aChân trời sáng tạo | 
|---|
 | 653 | |aBộ Chân trời | 
|---|
 | 653 | |aLớp 12 | 
|---|
 | 653 | |aSách giáo khoa | 
|---|
 | 653 | |aVật lí | 
|---|
 | 700 | 1|aPhùng, Việt Hải|ech.b. | 
|---|
 | 700 | 1|aPhạm, Nguyễn Thành Vinh|ech.b. | 
|---|
 | 700 | 1|aBùi, Quang Hân | 
|---|
 | 700 | 1|aĐoàn, Hồng Hà | 
|---|
 | 700 | 1|aTrần, Nguyễn Nam Bình | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064056 | 
|---|
 | 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 103064056 | Kho Mượn | 530.0712 V124L | Sách | 1 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |