| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 | 
|---|
 | 001 | 45484 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | D75B371A-8C48-49EC-B5FA-5FBCC4FB8734 | 
|---|
 | 008 | 2024    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786040393371|c23.000đ | 
|---|
 | 039 | |y20251030075023|zhanhttm | 
|---|
 | 040 | |aTVSP2 | 
|---|
 | 041 | |aVie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | 04|a807.12|bNG550V | 
|---|
 | 245 | 00|aNgữ Văn 12.|nT.1 /|cNguyễn Thành Thi (ch.b.),... | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 | 
|---|
 | 300 | |a172tr. :|bminh họa ;|c27cm | 
|---|
 | 490 | |aChân trời sáng tạo | 
|---|
 | 653 | |aBộ Chân trời | 
|---|
 | 653 | |aLớp 12 | 
|---|
 | 653 | |aSách giáo khoa | 
|---|
 | 653 | |aNgữ văn | 
|---|
 | 700 | 1|aPhạm, Ngọc Lan | 
|---|
 | 700 | 1|aĐoàn, Lê Giang | 
|---|
 | 700 | 1|aNguyễn, Thành Ngọc Bảo | 
|---|
 | 700 | 1|aTrần, Lê Duy | 
|---|
 | 700 | 1|aNguyễn, Thành Thi|ech.b. | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064054 | 
|---|
 | 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 103064054 | Kho Mượn | 807.12 NG550V | Sách | 1 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |