| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45483 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E4205502-5615-4778-863E-16CBFC165B8B |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040393357|c14.000đ |
|---|
| 039 | |y20251030075022|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a510.712|bT406M |
|---|
| 245 | 00|aToán 12.|nT.2 /|cTrần Nam Dũng (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
|---|
| 300 | |a96tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aChân trời sáng tạo |
|---|
| 653 | |aToán |
|---|
| 653 | |aBộ Chân trời |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thành Anh|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aNgô, Hoàng Long |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Đức Huyên|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aVũ, Như Thư Hương |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Nam Dũng|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064053 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064053
|
Kho Mượn
|
510.712 T406M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|