| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45481 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 46BB7C3A-4C19-465A-97B4-C0FD0B07EE4A |
|---|
| 005 | 202510300751 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040392473|c23.000đ |
|---|
| 039 | |a20251030075132|bhanhttm|y20251030075020|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a910.712|bĐ301L |
|---|
| 245 | 00|aĐịa lí 12 : /|cLê Huỳnh (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
|---|
| 300 | |a175tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aĐịa lí |
|---|
| 700 | 1|aLê, Huỳnh|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Đình Cử |
|---|
| 700 | 1|aLê, Văn Hương |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Sơn|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aĐào, Ngọc Hùng |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064051 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064051
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|