- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 170.712 N122C
Nhan đề: Nâng cao chất lượng dạy học môn Giáo dục công dân theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 /
|
DDC
| 170.712 | |
Nhan đề
| Nâng cao chất lượng dạy học môn Giáo dục công dân theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 /Nguyễn Thị Toan (ch.b.),... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Thông tin và Truyền thông,2025 | |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;24cm | |
Tóm tắt
| Đưa ra cái nhìn thổng thể về thực trạng dạy học môn Giáo dục công dân theo chương trình mới, từ đó xây dựng biện pháp giúp cho các nhà quản lí, đội ngũ giáo viên giáo dục công dân nâng cao chất lượng dạy học | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân | |
Từ khóa tự do
| Chất lượng giáo dục | |
Từ khóa tự do
| Hoạt động dạy học | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Thảo | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Toan | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Lan Hương | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bích Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Đới, Gia Thiên Linh | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103064036-8 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 45470 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | EA59FE55-DC4B-483A-9108-EA6169A8D4A0 |
|---|
| 005 | 202510291455 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044512273|c50.000đ |
|---|
| 039 | |y20251029145204|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a170.712|bN122C |
|---|
| 245 | |aNâng cao chất lượng dạy học môn Giáo dục công dân theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 /|cNguyễn Thị Toan (ch.b.),... |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb Thông tin và Truyền thông,|c2025 |
|---|
| 300 | |a207tr. ;|c24cm |
|---|
| 520 | |aĐưa ra cái nhìn thổng thể về thực trạng dạy học môn Giáo dục công dân theo chương trình mới, từ đó xây dựng biện pháp giúp cho các nhà quản lí, đội ngũ giáo viên giáo dục công dân nâng cao chất lượng dạy học |
|---|
| 653 | |aGiáo dục công dân |
|---|
| 653 | |aChất lượng giáo dục |
|---|
| 653 | |aHoạt động dạy học |
|---|
| 700 | 1 |aLê, Thị Minh Thảo |
|---|
| 700 | 1 |aNguyễn, Thị Toan|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aBùi, Lan Hương |
|---|
| 700 | 1|aLê, Bích Ngọc |
|---|
| 700 | 1|aĐới, Gia Thiên Linh |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103064036-8 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064036
|
Kho Mượn
|
170.712 N122C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103064037
|
Kho Mượn
|
170.712 N122C
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103064038
|
Kho Mượn
|
170.712 N122C
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|