- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.330712 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu :
|
DDC
| 796.330712 | |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 | |
Mô tả vật lý
| 63tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất | |
Từ khóa tự do
| Đá cầu | |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Mạc, Xuân Tùng | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Bích Ngọc | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022813-4 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103064033-5 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45469 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C80A02E9-42F2-48D0-A3D1-E01CF111E6DF |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044863177|c13.000đ |
|---|
| 039 | |y20251022084457|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a796.330712|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục thể chất 12 - Đá cầu :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
|---|
| 300 | |a63tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aGiáo dục thể chất |
|---|
| 653 | |aĐá cầu |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b |
|---|
| 700 | 1|aĐinh, Thị Mai Anh |
|---|
| 700 | 1|aMạc, Xuân Tùng |
|---|
| 700 | 1|aMai, Thị Bích Ngọc |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022813-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103064033-5 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022813
|
Kho đọc
|
796.330712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022814
|
Kho đọc
|
796.330712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103064033
|
Kho Mượn
|
796.330712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103064034
|
Kho Mượn
|
796.330712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103064035
|
Kho Mượn
|
796.330712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|