- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.3340712 GI108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá :
|
DDC
| 796.3340712 | |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 | |
Mô tả vật lý
| 75tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Bóng đá | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất | |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thành | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022809-10 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103064017-24 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45467 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 17960744-C9A1-4092-8E2E-1D92B3705D4D |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044863153|c16.000đ |
|---|
| 039 | |y20251022084455|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a796.3340712|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục thể chất 12 - Bóng đá :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /|cĐinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
|---|
| 300 | |a75tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aBóng đá |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aGiáo dục thể chất |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1|aTrần, Đức Dũng |
|---|
| 700 | 1|aĐinh, Quang Ngọc|etổng ch.b |
|---|
| 700 | 1|aĐinh, Thị Mai Anh |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Văn Thành |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022809-10 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103064017-24 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022809
|
Kho đọc
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022810
|
Kho đọc
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103064017
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103064018
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103064019
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103064020
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103064021
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103064022
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103064023
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103064024
|
Kho Mượn
|
796.3340712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|