- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 373.1425 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 :
|
DDC
| 373.1425 | |
Nhan đề
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2024 | |
Mô tả vật lý
| 91tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Hoạt động trải nghiệm | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| SP2 | |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa | |
Từ khóa tự do
| Hướng nghiệp | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dục Quang | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Bảy | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hồng | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thanh Xuân | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022803-4 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103063978-90 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45464 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F516034B-8B34-4220-92B8-E11D36D8AD93 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043997132|c17.000đ |
|---|
| 039 | |y20251022084452|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a373.1425|bH411Đ |
|---|
| 245 | 00|aHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /|cNguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân |
|---|
| 260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2024 |
|---|
| 300 | |a91tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aHoạt động trải nghiệm |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aHướng nghiệp |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Dục Quang|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aVũ, Đình Bảy|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Hồng |
|---|
| 700 | 1|aBùi, Thanh Xuân |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022803-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103063978-90 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022803
|
Kho đọc
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022804
|
Kho đọc
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103063978
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103063979
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103063980
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103063981
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103063982
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103063983
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103063984
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103063985
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|