- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 330.0712 GI108D
Nhan đề: Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 :
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45463 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 3CA41BED-EFF3-4D24-B243-16B1E45978D9 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043997118|c22.000đ |
|---|
| 039 | |y20251022084449|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a330.0712|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục kinh tế và pháp luật 12 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /|cNguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2024 |
|---|
| 300 | |a143tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Thị Hồng Điệp |
|---|
| 700 | 1|aPhạm, Việt Thắng|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aDương, Thị Thúy Nga |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Nhật Tân |
|---|
| 700 | 1|aChu, Quang Bình |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022801-2 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103063965-77 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022801
|
Kho đọc
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022802
|
Kho đọc
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103063965
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103063966
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103063967
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103063968
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103063969
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103063970
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103063971
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103063972
|
Kho Mượn
|
330.0712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|