| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45461 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C70AD1D4-304D-4C3E-8FFF-1780A0044A8E |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040392503|c19.000đ |
|---|
| 039 | |y20251022084448|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a540.712|bH401H |
|---|
| 245 | 00|aHóa học 12 /|cLê Kim Long (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
|---|
| 300 | |a143tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aHóa học |
|---|
| 700 | 1|aNgô, Tuấn Cường |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Chi |
|---|
| 700 | 1|aLê, Kim Long|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aĐặng, Xuân Thư|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Văn Hải |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022797-8 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(10): 103063942-51 |
|---|
| 890 | |a12|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022797
|
Kho đọc
|
540.712 H401H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022798
|
Kho đọc
|
540.712 H401H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103063942
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103063943
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103063944
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103063945
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103063946
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103063947
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103063948
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103063949
|
Kho Mượn
|
540.712 H401H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|