- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.00712 GI108D
Nhan đề: Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 /
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45460 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6B00DD90-1774-4665-8905-DAC8E39B786A |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040393715|c15.000đ |
|---|
| 039 | |y20251022084447|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a355.00712|bGI108D |
|---|
| 245 | 00|aGiáo dục quốc phòng và an ninh 12 /|cNghiêm Viết Hải (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
|---|
| 300 | |a79tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aBộ Kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aAn ninh |
|---|
| 653 | |aGiáo dục quốc phòng |
|---|
| 700 | 1|aĐoàn, Chí Kiên|ech.b. |
|---|
| 700 | 1|aHoàng, Quốc Huy |
|---|
| 700 | 1|aMai, Đức Kiên |
|---|
| 700 | 1|aNghiêm, Viết Hải|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aDoãn, Văn Nghĩa |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022795-6 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103063929-41 |
|---|
| 890 | |a15|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022795
|
Kho đọc
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022796
|
Kho đọc
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103063929
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103063930
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103063931
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103063932
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103063933
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103063934
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
103063935
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
103063936
|
Kho Mượn
|
355.00712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|