- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 K300Y
Nhan đề: Thin film materials technology :
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 158E0885-2463-4CDA-BCCB-AA4BBAA48759 |
---|
005 | 202507010932 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783642059315 |
---|
039 | |a20250701093223|btuyetnt|y20250624091613|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a621.3815|bK300Y |
---|
100 | 10|aKiyotaka, Wasa |
---|
245 | 10|aThin film materials technology :|bsputtering of compound materials /|cKiyotaka Wasa, Makoto Kitabatake, Hideaki Adachi. |
---|
260 | |aNY. :|bWilliam Andrew Pub.,|c2004 |
---|
300 | |axiv, 518p. :|bill. ;|c23cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |aMàng mỏng |
---|
653 | |aQuy trình mạ |
---|
653 | |aCông nghệ vật liệu |
---|
700 | 1 |aHideaki, Adachi |
---|
700 | 1 |aMakoto, Kitabatake |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063542-3 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063542_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063542
|
Kho Mượn
|
621.3815 K300Y
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063543
|
Kho Mượn
|
621.3815 K300Y
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|