| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7757771E-8041-4207-91D4-4BB112E0C814 |
---|
005 | 202507011450 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521358809|cđ |
---|
039 | |a20250701145003|btuyetnt|c20250701144819|dtuyetnt|y20250624085512|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a512.97|bH100R |
---|
100 | 1 |aHardy, G. |
---|
245 | 10|aInequalities /|cG. Hardy, J.E. Littlewood, G. Pólya |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambrigde :|bCambrigde University Press,|c2001 |
---|
300 | |axii,3 324p. ;|c23cm |
---|
504 | |aThư mục: tr.310-324 |
---|
653 | |aBất đẳng thức |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aTích phân |
---|
690 | |aToán |
---|
700 | 1 |aPolya, G. |
---|
700 | 1 |aLittlewood, J.E. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063536-7 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach1t7/103063536_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063536
|
Kho Mượn
|
512.97 H100R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063537
|
Kho Mượn
|
512.97 H100R
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|