DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Romberg, Thomas A. |
Nhan đề
| Mathematics assessment and evaluation :imperatives for mathematics educators /Thomas A. Romberg |
Thông tin xuất bản
| Albany :State University of New York Press,1992 |
Mô tả vật lý
| 369p. :ill. ;23cm |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063530-1 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A93234A-9198-4661-A146-90A45539CB1C |
---|
005 | 202506201536 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780791409008 |
---|
039 | |y20250620153532|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a510|bR429B |
---|
100 | 10|aRomberg, Thomas A. |
---|
245 | 10|aMathematics assessment and evaluation :|bimperatives for mathematics educators /|cThomas A. Romberg |
---|
260 | |aAlbany :|bState University of New York Press,|c1992 |
---|
300 | |a369p. :|bill. ;|c23cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 335-355) and indexes |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aMathematics |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063530-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063530
|
Kho Mượn
|
510 R429B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063531
|
Kho Mượn
|
510 R429B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào