- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.12 PR400B
Nhan đề: Problems and solutions on quantum mechanics /
DDC
| 530.12 |
Nhan đề
| Problems and solutions on quantum mechanics /editors: Swee Cheng Lim, Choy Heng Lai, Leong Chuan Kwek |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2022 |
Mô tả vật lý
| vii, 692p. :ill. ;23cm |
Tùng thư
| Major American universities Ph.D. qualifying questions and solutions - physics |
Phụ chú
| Includes index |
Tóm tắt
| Trình bày các nguyên lí cơ bản của hiện tượng lượng tử, các hạt trong thế năng, chuyển động trong trường điện từ, lí thuyết nhiễu loạn và lí thuyết tán xạ,... |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết lượng tử |
Từ khóa tự do
| Quantum theory |
Tác giả(bs) CN
| Kwek, Leong Chuan |
Tác giả(bs) CN
| Lai, Choy Heng |
Tác giả(bs) CN
| Lim, Swee Cheng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063474-5 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4EF966DE-047F-4FA6-9B92-8D4AAC22982E |
---|
005 | 202506170923 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978981125734|cđ |
---|
039 | |y20250617092321|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a530.12|bPR400B |
---|
245 | 00|aProblems and solutions on quantum mechanics /|ceditors: Swee Cheng Lim, Choy Heng Lai, Leong Chuan Kwek |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2022 |
---|
300 | |avii, 692p. :|bill. ;|c23cm |
---|
490 | |aMajor American universities Ph.D. qualifying questions and solutions - physics |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
520 | |aTrình bày các nguyên lí cơ bản của hiện tượng lượng tử, các hạt trong thế năng, chuyển động trong trường điện từ, lí thuyết nhiễu loạn và lí thuyết tán xạ,... |
---|
653 | |aLí thuyết lượng tử |
---|
653 | |aQuantum theory |
---|
700 | |aKwek, Leong Chuan|eeditor |
---|
700 | |aLai, Choy Heng|eeditor |
---|
700 | 1 |aLim, Swee Cheng|eeditor |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063474-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063474
|
Kho Mượn
|
530.12 PR400B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063475
|
Kho Mượn
|
530.12 PR400B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|