|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1BB185BD-A299-4A07-9708-05E904F5DFD8 |
---|
005 | 202507011433 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521670555 |
---|
039 | |a20250701143343|btuyetnt|c20250617092424|dlienhtb|y20250616142847|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.12|bW200I |
---|
100 | 10|aWeinberg, Steven |
---|
245 | 14|aThe Quantum theory of fields.|nVol 3,|pSupersymmetry /|cSteven Weinberg |
---|
260 | |aUK. :|bCambridge University press,|c2005 |
---|
300 | |a419p. ;|c25cm |
---|
700 | |aTrường |
---|
700 | |aLí thuyết lượng tử |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063450-1 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063451_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063450
|
Kho Mượn
|
530.12 W200I
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063451
|
Kho Mượn
|
530.12 W200I
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào