- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515.1 R300L
Nhan đề: Mathematical methods for physics and engineering /
DDC
| 515.1 |
Tác giả CN
| Riley, K. F. |
Nhan đề
| Mathematical methods for physics and engineering /K.F. Riley, M.P. Hobson, S.J. Bence |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2018 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 1333p. :ill. ;25cm |
Phụ chú
| Includes index |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Vật lí toán |
Từ khóa tự do
| Phân tích toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bence, S. J. |
Tác giả(bs) CN
| Hobson, M. P. |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063456-7 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 347731BC-6164-4F1E-8CBF-7613655E485F |
---|
005 | 202506161428 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521679718|cđ |
---|
039 | |y20250616142758|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a515.1|bR300L |
---|
100 | 1 |aRiley, K. F. |
---|
245 | 10|aMathematical methods for physics and engineering /|cK.F. Riley, M.P. Hobson, S.J. Bence |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2018 |
---|
300 | |axxvii, 1333p. :|bill. ;|c25cm |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aVật lí toán |
---|
653 | |aPhân tích toán học |
---|
700 | 1 |aBence, S. J. |
---|
700 | 1 |aHobson, M. P. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063456-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063456
|
Kho Mượn
|
515.1 R300L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063457
|
Kho Mượn
|
515.1 R300L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|