DDC
| 371.3028 |
Tác giả CN
| Savage, Jonathan. |
Nhan đề
| Lesson planning :key concepts and skills for teachers /Jonathan Savage |
Thông tin xuất bản
| New York :Routledge,2015 |
Mô tả vật lý
| 183p. ;25cm |
Từ khóa tự do
| Lập kế hoạch |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063448-9 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5F6A16B-517B-4348-A6EC-CC7B81DB1080 |
---|
005 | 202506161419 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415708968 |
---|
039 | |a20250616141738|blienhtb|c20250616141720|dlienhtb|y20250616141653|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a371.3028|bS100V |
---|
100 | 10|aSavage, Jonathan. |
---|
245 | 10|aLesson planning :|bkey concepts and skills for teachers /|cJonathan Savage |
---|
260 | |aNew York :|bRoutledge,|c2015 |
---|
300 | |a183p. ;|c25cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | |aLập kế hoạch |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063448-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063448
|
Kho Mượn
|
371.3028 S100V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063449
|
Kho Mượn
|
371.3028 S100V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào