|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5F6A16B-517B-4348-A6EC-CC7B81DB1080 |
---|
005 | 202506271604 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415708968 |
---|
039 | |a20250627160448|btuyetnt|c20250616141738|dlienhtb|y20250616141653|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a371.3028|bS100V |
---|
100 | 10|aSavage, Jonathan. |
---|
245 | 10|aLesson planning :|bkey concepts and skills for teachers /|cJonathan Savage |
---|
260 | |aNew York :|bRoutledge,|c2015 |
---|
300 | |a183p. ;|c25cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | |aLập kế hoạch |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063448-9 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063449_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063448
|
Kho Mượn
|
371.3028 S100V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063449
|
Kho Mượn
|
371.3028 S100V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào