|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A2AA95C-C80E-463F-92DF-C4A816FB048E |
---|
005 | 202506271559 |
---|
008 | 081223s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780387902449 |
---|
039 | |a20250627155957|btuyetnt|y20250616102201|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a516.3|bH100R |
---|
100 | 10|aHartshorne, Robin |
---|
245 | 10|aAlgebraic geometry /|cRobin Hartshorne |
---|
260 | |aUSA :|bSpringer,|c1977 |
---|
300 | |a496p. ;|c25cm |
---|
490 | |aGraduate Texts in Mathematics |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063442-3 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063442_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063442
|
Kho Mượn
|
516.3 H100R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063443
|
Kho Mượn
|
516.3 H100R
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào