|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8D2D5C1-09EA-4995-B242-2B88118EF264 |
---|
005 | 202507011430 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780691119151|cđ |
---|
039 | |a20250701143020|btuyetnt|y20250616082116|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a519.6|bR500S |
---|
100 | 1 |aRuszczynski, Andrzej P. |
---|
245 | 10|aNonlinear optimization /|cAndrzej Ruszczynski |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrinceton University Press,|c2006 |
---|
300 | |axii, 448p. :|bill. ;|c24cm |
---|
490 | |aThư mục: tr.431-444 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLí thuyết phi tuyến |
---|
653 | |aTối ưu hóa toán học |
---|
690 | |aToán |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063428-9 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach27t62025/biasach27t6/103063428_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063428
|
Kho Mượn
|
519.6 R500S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063429
|
Kho Mượn
|
519.6 R500S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào