- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 NG527M
Nhan đề: Giải thích các câu tục ngữ, ca dao bằng khoa học địa lí :
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Minh |
Nhan đề
| Giải thích các câu tục ngữ, ca dao bằng khoa học địa lí :Sách chuyên khảo /Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Lê Trường Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;19cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về thời tiết, khí hậu, môi trường sinh thái, tục ngữ, ca dao. Giải thích các tục ngữ, ca dao với các hiện tượng tự nhiên, với thời tiết và hoạt động sản xuất - đời sống con người |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trường Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022735-6 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 563DBF1E-B7D5-42CD-9990-01EA9F15B5EE |
---|
005 | 202504101543 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000đ |
---|
039 | |a20250410154320|bhanhttm|y20250409144126|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.8|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Minh |
---|
245 | |aGiải thích các câu tục ngữ, ca dao bằng khoa học địa lí :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Văn Minh (ch.b.), Lê Trường Thanh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a176tr. ;|c19cm |
---|
504 | |aThư mục: tr.174-175 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về thời tiết, khí hậu, môi trường sinh thái, tục ngữ, ca dao. Giải thích các tục ngữ, ca dao với các hiện tượng tự nhiên, với thời tiết và hoạt động sản xuất - đời sống con người |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 1 |aLê, Trường Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022735-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022735
|
Kho đọc
|
398.8 NG527M
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022736
|
Kho đọc
|
398.8 NG527M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|