- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333.9532 H407H
Nhan đề: Bảo tồn các loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe dọa tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên /
DDC
| 333.9532 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Hùng |
Nhan đề
| Bảo tồn các loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe dọa tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên /Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Trần Đăng Khánh, Nguyễn Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2024 |
Mô tả vật lý
| 198tr. :hình ảnh, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về bảo tồn đa dạng sinh học, bảo tồn tài nguyên cây dược liệu, một số loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe dọa tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên. Đánh giá đa dạng di truyền của một số cây dược liệu trên. Đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả bảo tồn cây dược liệu |
Từ khóa tự do
| Vườn Quốc gia Hoàng Liên |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022733-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): 103063325-9 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DEEC6B77-F628-4662-B753-E85EAA3CF07F |
---|
005 | 202504090918 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043504743|cđ |
---|
039 | |y20250409091751|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.9532|bH407H |
---|
100 | 1 |aHoàng, Văn Hùng |
---|
245 | 10|aBảo tồn các loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe dọa tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên /|cHoàng Văn Hùng (ch.b.), Trần Đăng Khánh, Nguyễn Hoàng |
---|
260 | |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2024 |
---|
300 | |a198tr. :|bhình ảnh, bảng ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về bảo tồn đa dạng sinh học, bảo tồn tài nguyên cây dược liệu, một số loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe dọa tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên. Đánh giá đa dạng di truyền của một số cây dược liệu trên. Đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả bảo tồn cây dược liệu |
---|
653 | |aVườn Quốc gia Hoàng Liên |
---|
653 | |aBảo tồn |
---|
653 | |aCây thuốc |
---|
690 | |aSinh học |
---|
700 | 1 |aTrần, Đăng Khánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022733-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): 103063325-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022733
|
Kho đọc
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022734
|
Kho đọc
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063325
|
Kho Mượn
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103063326
|
Kho Mượn
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103063327
|
Kho Mượn
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103063328
|
Kho Mượn
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103063329
|
Kho Mượn
|
333.9532 H407H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|