- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 298.809597 PH104T
Nhan đề: Truyện thơ Nôm trong nhà trường :
DDC
| 298.809597 |
Tác giả CN
| Phạm, Quốc Tuấn |
Nhan đề
| Truyện thơ Nôm trong nhà trường :Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 : Chuyên luận /Phạm Quốc Tuấn (ch.b.), Kiều Thu Hoạch, Nguyễn Văn Trung |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2024 |
Mô tả vật lý
| 452tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về truyện thơ Nôm trong nhà trường. Những tác phẩm (đoạn trích) trong sách giáo khoa Ngữ văn THCS và THPT. Những tư liệu tham khảo (sưu tầm, tuyển chọn) giới thiệu các truyện thơ Nôm tiêu biểu và đánh giá của các nhà khoa học |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ Nôm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thu Hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022727-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): 103063310-4 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE5B8117-4460-4516-992B-B2416B04885E |
---|
005 | 202504090848 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043504736 |
---|
039 | |y20250409084755|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a298.809597|bPH104T |
---|
100 | 1 |aPhạm, Quốc Tuấn |
---|
245 | 10|aTruyện thơ Nôm trong nhà trường :|bTheo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 : Chuyên luận /|cPhạm Quốc Tuấn (ch.b.), Kiều Thu Hoạch, Nguyễn Văn Trung |
---|
260 | |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2024 |
---|
300 | |a452tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTổng quan về truyện thơ Nôm trong nhà trường. Những tác phẩm (đoạn trích) trong sách giáo khoa Ngữ văn THCS và THPT. Những tư liệu tham khảo (sưu tầm, tuyển chọn) giới thiệu các truyện thơ Nôm tiêu biểu và đánh giá của các nhà khoa học |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
653 | |aTruyện thơ Nôm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
690 | |aNgữ văn |
---|
700 | 1 |aKiều, Thu Hoạch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Trung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022727-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): 103063310-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ THị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022727
|
Kho đọc
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022728
|
Kho đọc
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063310
|
Kho Mượn
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103063311
|
Kho Mượn
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103063312
|
Kho Mượn
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103063313
|
Kho Mượn
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103063314
|
Kho Mượn
|
298.809597 PH104T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|