- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.7565 S600V
Nhan đề: SQL Server 2008 căn bản - Hướng dẫn học qua ví dụ :
DDC
| 005.7565 |
Tác giả CN
| Syverson, Bryan |
Nhan đề
| SQL Server 2008 căn bản - Hướng dẫn học qua ví dụ := Murach's SQL server 2008 for developers /Bryan Syverson, Joel Murach ; Trường Đại học FPT dịch ; H.đ.: Nguyễn Văn Hiển, Chu Tuấn Luyện |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| 233tr. :minh hoạ ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Bản quyền Đại học FPT |
Tóm tắt
| Hướng dẫn làm việc với view, con trỏ, XML, blog, viết mã kịch bản, viết mã stored procedure, hàm và trigger, quản lý giao dịch và khoá, quản lý bảo mật cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ SQL |
Tác giả(bs) CN
| Trường Đại học FPT |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Tuấn Luyện |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063189 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF05BE90-93D2-4D0D-963C-A9E4DD755034 |
---|
005 | 202501150901 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049506185|c79.000đ |
---|
039 | |y20250115090202|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.7565|bS600V |
---|
100 | 10|aSyverson, Bryan |
---|
245 | 10|aSQL Server 2008 căn bản - Hướng dẫn học qua ví dụ :|b= Murach's SQL server 2008 for developers /|cBryan Syverson, Joel Murach ; Trường Đại học FPT dịch ; H.đ.: Nguyễn Văn Hiển, Chu Tuấn Luyện |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a233tr. :|bminh hoạ ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Bản quyền Đại học FPT |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 211-230 |
---|
520 | |aHướng dẫn làm việc với view, con trỏ, XML, blog, viết mã kịch bản, viết mã stored procedure, hàm và trigger, quản lý giao dịch và khoá, quản lý bảo mật cơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aNgôn ngữ SQL |
---|
700 | |aTrường Đại học FPT|edịch |
---|
700 | |aChu, Tuấn Luyện|eh.đ. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063189
|
Kho Mượn
|
005.7565 S600V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|