- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 570.12 TH103B
Nhan đề: Hệ thống học sinh giới /
DDC
| 570.12 |
Tác giả CN
| Thái, Trần Bái |
Nhan đề
| Hệ thống học sinh giới /Thái Trần Bái, Lê Trung Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2021 |
Mô tả vật lý
| 199tr. :minh hoạ ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử nghiên cứu hệ thống học sinh giới, sự khác nhau giữa phân loại học, hệ thống học và tầm quan trọng của hệ thống học trong Sinh học cũng như trong cuộc sống loài người; hệ thống phân loại sinh vật, các taxon thuộc các thứ bậc phân loại và các dấu hiệu phân loại sinh vật; lịch sử phân chia hệ thống học các giới sinh vật; các bước tiến hành phân loại một nhóm sinh vật; một số vấn đề đặt tên, gọi tên và viết tên sinh vật theo Luật Danh pháp quốc tế |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Dũng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103063257-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 03DAF985-6FDC-4362-B778-A16EC884486B |
---|
005 | 202501101512 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040246714|c100.000đ |
---|
039 | |y20250110150919|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a570.12|bTH103B |
---|
100 | 10|aThái, Trần Bái |
---|
245 | 10|aHệ thống học sinh giới /|cThái Trần Bái, Lê Trung Dũng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2021 |
---|
300 | |a199tr. :|bminh hoạ ;|c27cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 177-178 |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử nghiên cứu hệ thống học sinh giới, sự khác nhau giữa phân loại học, hệ thống học và tầm quan trọng của hệ thống học trong Sinh học cũng như trong cuộc sống loài người; hệ thống phân loại sinh vật, các taxon thuộc các thứ bậc phân loại và các dấu hiệu phân loại sinh vật; lịch sử phân chia hệ thống học các giới sinh vật; các bước tiến hành phân loại một nhóm sinh vật; một số vấn đề đặt tên, gọi tên và viết tên sinh vật theo Luật Danh pháp quốc tế |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
700 | |aLê, Trung Dũng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063257-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063257
|
Kho Mượn
|
570.12 TH103B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063258
|
Kho Mượn
|
570.12 TH103B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063259
|
Kho Mượn
|
570.12 TH103B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|