- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.1330711 H531TR
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật lập trình /
DDC
| 005.1330711 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Minh Trí |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lập trình /Huỳnh Minh Trí, Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 277tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Sài Gòn |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức nền tảng về lập trình bao gồm: Thuật toán, mở đầu về ngôn ngữ lập trình C/C++, các cấu trúc điều khiển, chương trình con, kiểu dữ liệu mảng, kiểu dữ liệu cấu trúc, lập trình đệ quy, con trỏ, chuỗi ký tự, file, các kỹ thuật lập trình nâng cao và một số đề thi tham khảo |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ C++ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhựt Đông |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Tấn Quốc |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063249 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 00823C93-119E-4BEB-84EF-5C27E777606A |
---|
005 | 202501101429 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047346332|c68.000đ |
---|
039 | |y20250110142637|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.1330711|bH531TR |
---|
100 | 10|aHuỳnh, Minh Trí |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật lập trình /|cHuỳnh Minh Trí, Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a277tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Sài Gòn |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức nền tảng về lập trình bao gồm: Thuật toán, mở đầu về ngôn ngữ lập trình C/C++, các cấu trúc điều khiển, chương trình con, kiểu dữ liệu mảng, kiểu dữ liệu cấu trúc, lập trình đệ quy, con trỏ, chuỗi ký tự, file, các kỹ thuật lập trình nâng cao và một số đề thi tham khảo |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ C++ |
---|
700 | |aNguyễn, Nhựt Đông|eb.s. |
---|
700 | |aPhan, Tấn Quốc|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063249 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063249
|
Kho Mượn
|
005.1330711 H531TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|