- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 686.22 R100B
Nhan đề: Khám phá Typography =
DDC
| 686.22 |
Tác giả CN
| Rabinowitz, Tova |
Nhan đề
| Khám phá Typography =Exploring Typography /Tova Rabinowitz ; Dịch: Lê Hoàng Giang... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2021 |
Mô tả vật lý
| XV, 417tr. :minh họa ;23cm |
Tùng thư
| Tủ sách Bản quyền Đại học FPT |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan lịch sử của chữ; các thuộc tính tạo hình của chữ; phân loại họ chữ; tính rõ ràng và tính dễ đọc; các khía cạnh thiết kế layout; sử dụng ô lưới; chữ trong môi trường kỹ thuật số; thiết kế chữ; cách sử dụng chữ sáng tạo |
Từ khóa tự do
| In ấn |
Từ khóa tự do
| Thiết kế chữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Giang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Diện |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Khương Duy |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063235-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A84C4AA-10FD-4069-9B17-EEE55E41A47E |
---|
005 | 202501100935 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043161687|c229.000đ |
---|
039 | |y20250110093428|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a686.22|bR100B |
---|
100 | 1 |aRabinowitz, Tova |
---|
245 | 10|aKhám phá Typography =|bExploring Typography /|cTova Rabinowitz ; Dịch: Lê Hoàng Giang... |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |aXV, 417tr. :|bminh họa ;|c23cm |
---|
490 | |aTủ sách Bản quyền Đại học FPT |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT |
---|
504 | |aThư mục: tr. 395-404 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan lịch sử của chữ; các thuộc tính tạo hình của chữ; phân loại họ chữ; tính rõ ràng và tính dễ đọc; các khía cạnh thiết kế layout; sử dụng ô lưới; chữ trong môi trường kỹ thuật số; thiết kế chữ; cách sử dụng chữ sáng tạo |
---|
653 | |aIn ấn |
---|
653 | |aThiết kế chữ |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 1 |aLê, Hoàng Giang|edịch |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Quang Diện|edịch |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Khương Duy|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063235-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063235
|
Kho Mượn
|
686.22 R100B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063236
|
Kho Mượn
|
686.22 R100B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|