- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 006.7 D400W
Nhan đề: Khám phá đa phương tiện /
DDC
| 006.7 |
Tác giả CN
| Dowling, Jennifer Coleman |
Nhan đề
| Khám phá đa phương tiện /Jennifer Coleman Dowling ; Dịch: Vũ Lan Dung, Nguyễn Thế Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2018 |
Mô tả vật lý
| XVI, 307tr. :minh họa ;23cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Multimedia demystified |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về đa phương tiện, mục đích và ứng dụng của đa phương tiện, các loại hình phương tiện truyền thông (đồ hoạ và hình ảnh, văn bản và nghệ thuật chữ, hoạt hình 2D và 3D, âm thanh, video...), những lựa chọn về phần cứng và thiết bị, phần mềm cho đa phương tiện, các dự án đa phương tiện và hệ thống phân phối |
Từ khóa tự do
| Hệ thống đa phương tiện |
Từ khóa tự do
| Đa phương tiện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Lan Dung |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063224 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DED5048A-2CAA-41A6-81A5-7E126FB85A97 |
---|
005 | 202501100903 |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049505232|c172.000đ |
---|
039 | |y20250110090118|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.7|bD400W |
---|
100 | 10|aDowling, Jennifer Coleman |
---|
245 | 10|aKhám phá đa phương tiện /|cJennifer Coleman Dowling ; Dịch: Vũ Lan Dung, Nguyễn Thế Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |aXVI, 307tr. :|bminh họa ;|c23cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Multimedia demystified |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về đa phương tiện, mục đích và ứng dụng của đa phương tiện, các loại hình phương tiện truyền thông (đồ hoạ và hình ảnh, văn bản và nghệ thuật chữ, hoạt hình 2D và 3D, âm thanh, video...), những lựa chọn về phần cứng và thiết bị, phần mềm cho đa phương tiện, các dự án đa phương tiện và hệ thống phân phối |
---|
653 | |aHệ thống đa phương tiện |
---|
653 | |aĐa phương tiện |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Hoàng|edịch |
---|
700 | 10|aVũ, Lan Dung|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063224 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063224
|
Kho Mượn
|
006.7 D400W
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|