• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 005.73 L250TR
    Nhan đề: Cấu trúc dữ liệu /

DDC 005.73
Tác giả CN Lê, Xuân Trường
Nhan đề Cấu trúc dữ liệu /Lê Xuân Trường
Thông tin xuất bản H. :Thông tin và Truyền thông,2018
Mô tả vật lý 185tr. :hình vẽ, bảng ;24cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ Thông tin
Tóm tắt Trang bị kiến thức và kỹ năng lập trình về: danh sách đặc, danh sách liên kết, danh sách hạn chế, các thuật toán sắp xếp - tìm kiếm, cây nhị phân tìm kiếm, bảng băm và B-cây
Từ khóa tự do Cấu trúc dữ liệu
Địa chỉ 100Kho Mượn(2): 103063216-7
00000000nam#a2200000ui#4500
00143732
0021
0047DDC6160-63A4-41F3-898B-5830BF64167C
005202501100844
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786048033446|c105.000đ
039|y20250110084326|zhanhttm
040 |aTVSP2
041 |avie
044 |avm
08204|a005.73|bL250TR
1001 |aLê, Xuân Trường
24510|aCấu trúc dữ liệu /|cLê Xuân Trường
260 |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2018
300 |a185tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ Thông tin
504 |aPhụ lục: tr. 159-184. - Thư mục: tr. 185
520 |aTrang bị kiến thức và kỹ năng lập trình về: danh sách đặc, danh sách liên kết, danh sách hạn chế, các thuật toán sắp xếp - tìm kiếm, cây nhị phân tìm kiếm, bảng băm và B-cây
653 |aCấu trúc dữ liệu
690 |aCông nghệ thông tin
852|a100|bKho Mượn|j(2): 103063216-7
890|a2|b0|c0|d0
911 |aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103063216 Kho Mượn 005.73 L250TR Sách 1
2 103063217 Kho Mượn 005.73 L250TR Sách 2