- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 SCH300L
Nhan đề: Java: Hướng dẫn cho người mới học - Lập trình Java =
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Schildt, Herbert |
Nhan đề
| Java: Hướng dẫn cho người mới học - Lập trình Java =Java: A beginner's /Guide Herbert Schildt ; Dịch: Nguyễn Duy Luận, Lê Đại Hoàng ; Chu Đình Phú h.đ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội ; Trường Đại học FPT,2018 |
Mô tả vật lý
| 312tr. :bảng ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Bản quyền Đại học FPT |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về Java cùng các kiểu dữ liệu và toán tử, các câu lệnh điều khiển chương trình và về lớp, đối tượng cũng như phương thức và tính kế thừa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Java |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đình Phú |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đại Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Luận |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(4): 103063199-202 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 054A6F40-EB45-4DC0-93F2-3DC927365E08 |
---|
005 | 202501080951 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049506208|c115.000đ |
---|
039 | |y20250108095020|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.133|bSCH300L |
---|
100 | 1 |aSchildt, Herbert |
---|
245 | 10|aJava: Hướng dẫn cho người mới học - Lập trình Java =|bJava: A beginner's /|cGuide Herbert Schildt ; Dịch: Nguyễn Duy Luận, Lê Đại Hoàng ; Chu Đình Phú h.đ. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội ; Trường Đại học FPT,|c2018 |
---|
300 | |a312tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Bản quyền Đại học FPT |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 289-312 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về Java cùng các kiểu dữ liệu và toán tử, các câu lệnh điều khiển chương trình và về lớp, đối tượng cũng như phương thức và tính kế thừa |
---|
653 | |aNgôn ngữ Java |
---|
653 | |aLập trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 1 |aChu, Đình Phú|edịch |
---|
700 | 1 |aLê, Đại Hoàng|edịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Luận|eh.đ. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(4): 103063199-202 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063199
|
Kho Mượn
|
005.133 SCH300L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063200
|
Kho Mượn
|
005.133 SCH300L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063201
|
Kho Mượn
|
005.133 SCH300L
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103063202
|
Kho Mượn
|
005.133 SCH300L
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|