- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 004.6 D200A
Nhan đề: Hướng dẫn về mạng máy tính /
DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Dean, Tamara |
Nhan đề
| Hướng dẫn về mạng máy tính /Tamara Dean ; Dịch: Nguyễn Tiến Đạt... ; Ngô Hải Anh h.đ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2017 |
Mô tả vật lý
| 540tr. :minh hoạ ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Bản quyền Đại học FPT |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Network+ guide to networks |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mạng máy tính; các chuẩn mạng và mô hình OSI; kiến thức cơ bản về truyền tín hiệu và phương tiện truyền dẫn mạng; tổng quan về giao thức TCP/IP; các Tôpô và chuẩn Ethernet; phần cứng mạng, chuyển mạch và định tuyến; mạng WAN; mạng không dây; an ninh mạng |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Viễn thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hải Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuý Mai |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(4): 103063195-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 896228AD-1D73-44CA-8EFF-39E75E1F932F |
---|
005 | 202501080915 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049503344|c165.000đ |
---|
039 | |y20250108091313|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.6|bD200A |
---|
100 | 10|aDean, Tamara |
---|
245 | 10|aHướng dẫn về mạng máy tính /|cTamara Dean ; Dịch: Nguyễn Tiến Đạt... ; Ngô Hải Anh h.đ. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a540tr. :|bminh hoạ ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Bản quyền Đại học FPT |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Network+ guide to networks |
---|
520 | |aGiới thiệu về mạng máy tính; các chuẩn mạng và mô hình OSI; kiến thức cơ bản về truyền tín hiệu và phương tiện truyền dẫn mạng; tổng quan về giao thức TCP/IP; các Tôpô và chuẩn Ethernet; phần cứng mạng, chuyển mạch và định tuyến; mạng WAN; mạng không dây; an ninh mạng |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Phương|edịch |
---|
700 | |aNgô, Hải Anh|eh.đ. |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thuý Mai|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(4): 103063195-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063195
|
Kho Mượn
|
004.6 D200A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063196
|
Kho Mượn
|
004.6 D200A
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063197
|
Kho Mượn
|
004.6 D200A
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103063198
|
Kho Mượn
|
004.6 D200A
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|