- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 006.686 B400T
Nhan đề: Khám phá Adobe Illustrator :
DDC
| 006.686 |
Tác giả CN
| Botello, Chris |
Nhan đề
| Khám phá Adobe Illustrator := Adobe Illustrator CS6 Revealed /Chris Botello ; Dịch: Nguyễn Anh Tuấn... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2021 |
Mô tả vật lý
| 695tr. :minh hoạ ;23cm |
Tùng thư
| Tủ sách Bản quyền Đại học FPT |
Tóm tắt
| Cung cấp các khái niệm cơ bản và từng thao tác cụ thể giúp tiếp cận dần với toàn bộ tính năng của Illustrator gồm: Tạo văn bản và hiệu ứng chuyển màu; vẽ và sáng tác tác phẩm minh hoạ; biến đổi và bóp méo đối tượng; làm việc với Layer, hoạ tiết, kiểu cọ, độ méo, lưới chuyển màu, đường bao và hiệu ứng hoà trộn... |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Adobe Illustrator |
Từ khóa tự do
| Đồ hoạ máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thăng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103063181-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 077D9BC0-5AB4-44C5-9489-EDB0DBFA6858 |
---|
005 | 202501061502 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043161632|c295.000đ |
---|
039 | |y20250106150009|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.686|bB400T |
---|
100 | 10|aBotello, Chris |
---|
245 | 10|aKhám phá Adobe Illustrator :|b= Adobe Illustrator CS6 Revealed /|cChris Botello ; Dịch: Nguyễn Anh Tuấn... |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a695tr. :|bminh hoạ ;|c23cm |
---|
490 | |aTủ sách Bản quyền Đại học FPT |
---|
520 | |aCung cấp các khái niệm cơ bản và từng thao tác cụ thể giúp tiếp cận dần với toàn bộ tính năng của Illustrator gồm: Tạo văn bản và hiệu ứng chuyển màu; vẽ và sáng tác tác phẩm minh hoạ; biến đổi và bóp méo đối tượng; làm việc với Layer, hoạ tiết, kiểu cọ, độ méo, lưới chuyển màu, đường bao và hiệu ứng hoà trộn... |
---|
653 | |aPhần mềm Adobe Illustrator |
---|
653 | |aĐồ hoạ máy tính |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
700 | |aLê, Hoàng Giang|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Thăng|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063181-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063181
|
Kho Mượn
|
006.686 B400T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063182
|
Kho Mượn
|
006.686 B400T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063183
|
Kho Mượn
|
006.686 B400T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|