- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 T527T
Nhan đề: Tuyển tập đề thi Scratch trong hội thi Tin học trẻ /
DDC
| 005.133 |
Nhan đề
| Tuyển tập đề thi Scratch trong hội thi Tin học trẻ /Bùi Việt Hà (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2021 |
Mô tả vật lý
| 314tr. :minh họa ;27cm |
Tóm tắt
| Tuyển tập các đề thi Tin học trẻ vòng chung kết toàn quốc từ năm 2017 đến nay; tuyển chọn các đề thi Tin học trẻ các tỉnh, thành phố; các đề thi và chủ đề trong Hội trại sáng tạo Công nghệ; các lời giải chi tiết đề thi vòng chung kết toàn quốc |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Scratch 3.0 |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Diễm Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Minh Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063175-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1ED0F77B-D935-45EA-90D2-033FDC0BF69A |
---|
005 | 202501060835 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043241051|c250.000đ |
---|
039 | |y20250106083319|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.133|bT527T |
---|
245 | 00|aTuyển tập đề thi Scratch trong hội thi Tin học trẻ /|cBùi Việt Hà (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a314tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 314 |
---|
520 | |aTuyển tập các đề thi Tin học trẻ vòng chung kết toàn quốc từ năm 2017 đến nay; tuyển chọn các đề thi Tin học trẻ các tỉnh, thành phố; các đề thi và chủ đề trong Hội trại sáng tạo Công nghệ; các lời giải chi tiết đề thi vòng chung kết toàn quốc |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aPhần mềm Scratch 3.0 |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
700 | |aBùi, Thị Diễm Trinh |
---|
700 | |aNguyễn, Nhật Minh Đăng |
---|
700 | |aBùi, Việt Hà |
---|
700 | |aLê, Thị Minh Hằng |
---|
700 | |ePhùng, Văn Tráng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063175-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063175
|
Kho Mượn
|
005.133 T527T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063176
|
Kho Mượn
|
005.133 T527T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|