- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 519 PH561PH
Nhan đề: Phương pháp tính ứng dụng và lập trình tính toán /
DDC
| 519 |
Nhan đề
| Phương pháp tính ứng dụng và lập trình tính toán /Nguyễn Tuấn Anh, Diêm Công Hoàng (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Dung... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2020 |
Mô tả vật lý
| 179tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về sai số, tính gần đúng nghiệm thực của phương trình, tính gần đúng nghiệm của một hệ đại số tuyến tính, nội suy đa thức, phương pháp bình phương cực tiểu, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Dung |
Tác giả(bs) CN
| Diêm, Công Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063171-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29C960D5-9607-4414-BF10-8FD7EDDEFB9E |
---|
005 | 202412301445 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046716518|c89.000đ |
---|
039 | |y20241230144416|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519|bPH561PH |
---|
245 | 00|aPhương pháp tính ứng dụng và lập trình tính toán /|cNguyễn Tuấn Anh, Diêm Công Hoàng (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Dung... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2020 |
---|
300 | |a179tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 179 |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về sai số, tính gần đúng nghiệm thực của phương trình, tính gần đúng nghiệm của một hệ đại số tuyến tính, nội suy đa thức, phương pháp bình phương cực tiểu, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
690 | |aToán |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mai Dung |
---|
700 | 1 |aDiêm, Công Hoàng|ech.b. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Hậu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Lan Hương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Anh Tuấn|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063171-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063171
|
Kho Mượn
|
519 PH561PH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063172
|
Kho Mượn
|
519 PH561PH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|