- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 L250T
Nhan đề: Lập trình vi điều khiển với AVR ATmega8 /
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tùng |
Nhan đề
| Lập trình vi điều khiển với AVR ATmega8 /Lê Văn Tùng, Nguyễn Năng Hải, Võ Minh Phụng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2022 |
Mô tả vật lý
| 230tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản để người đọc có thể tự học và làm việc với họ AVR, cụ thể trên vi điều khiển ATmega8; cách thức xây dựng và thể hiện thuật toán cho vi điều khiển; cấu trúc và đặc tính cơ sở của ATmega8; hợp ngữ cơ bản cho AVR; ngôn ngữ C; một số tính năng quan trọng của ATmega8 và kỹ năng phát triển dự án bằng vi điều khiển |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Vi điều khiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Năng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Minh Phụng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063170 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF86B169-F9E4-45DB-A279-CBA08CBA819D |
---|
005 | 202412301443 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047384631|c629.89đ |
---|
039 | |a20241230144120|blienhtb|y20241230144106|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.89|bL250T |
---|
100 | 10|aLê, Văn Tùng |
---|
245 | 10|aLập trình vi điều khiển với AVR ATmega8 /|cLê Văn Tùng, Nguyễn Năng Hải, Võ Minh Phụng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | |a230tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản để người đọc có thể tự học và làm việc với họ AVR, cụ thể trên vi điều khiển ATmega8; cách thức xây dựng và thể hiện thuật toán cho vi điều khiển; cấu trúc và đặc tính cơ sở của ATmega8; hợp ngữ cơ bản cho AVR; ngôn ngữ C; một số tính năng quan trọng của ATmega8 và kỹ năng phát triển dự án bằng vi điều khiển |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aVi điều khiển |
---|
700 | |aNguyễn, Năng Hải |
---|
700 | |aVõ, Minh Phụng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063170 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063170
|
Kho Mượn
|
629.89 L250T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|