- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 TR121H
Nhan đề: Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal /
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Hiếu |
Nhan đề
| Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal /Trần Văn Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2018 |
Mô tả vật lý
| 491tr. :minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp; mô hình Osi và Ethernet công nghiệp; giới thiệu một số mạng truyền thông như: truyền thông nối tiếp, mạng truyền thông As-i, mạng truyền thông Modbus, Profibus, Profinet... ; khái quát mô hình ứng dụng của truyền thông biến tần với giao thức Profidrive, Uss, giao thức Opc, Mqtt và giao thức Hart |
Từ khóa tự do
| Mạng truyền thông |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Thiết kế hệ thống |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063149 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5277C92-0603-4F4B-988D-19D63559F215 |
---|
005 | 202412300933 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046711629|c508.000đ |
---|
039 | |y20241230093310|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.89|bTR121H |
---|
100 | 1 |aTrần, Văn Hiếu |
---|
245 | 10|aThiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal /|cTrần Văn Hiếu |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2018 |
---|
300 | |a491tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 489-491 |
---|
520 | |aTổng quan về mạng truyền thông công nghiệp; mô hình Osi và Ethernet công nghiệp; giới thiệu một số mạng truyền thông như: truyền thông nối tiếp, mạng truyền thông As-i, mạng truyền thông Modbus, Profibus, Profinet... ; khái quát mô hình ứng dụng của truyền thông biến tần với giao thức Profidrive, Uss, giao thức Opc, Mqtt và giao thức Hart |
---|
653 | |aMạng truyền thông |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aThiết kế hệ thống |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063149 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063149
|
Kho Mượn
|
629.89 TR121H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|