- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.076 T103L
Nhan đề: Tài liệu ôn tập tin học cơ bản (Phiên bản MS Windows 10 và MS Office 2016) :
DDC
| 005.076 |
Nhan đề
| Tài liệu ôn tập tin học cơ bản (Phiên bản MS Windows 10 và MS Office 2016) :Biên soạn theo chuẩn kỹ năng sử dụng Công nghệ Thông tin (Thông tư số 03/2014/TT-BTTTT) /Lê Đức Long (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2019 |
Mô tả vật lý
| 111tr. :minh hoạ ;26cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Tin học |
Tóm tắt
| Cung cấp bộ câu hỏi và bài tập thực hành ôn thi chứng chỉ công nghệ thông tin cơ bản theo chuẩn của Bộ Thông tin và Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Ôn tập |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Long |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Quang Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063098-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1652885F-2C25-4480-96CC-612A97E2AFCC |
---|
005 | 202412261428 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049836947|c54.000đ |
---|
039 | |a20241226142617|blienhtb|y20241226142604|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.076|bT103L |
---|
245 | 00|aTài liệu ôn tập tin học cơ bản (Phiên bản MS Windows 10 và MS Office 2016) :|bBiên soạn theo chuẩn kỹ năng sử dụng Công nghệ Thông tin (Thông tư số 03/2014/TT-BTTTT) /|cLê Đức Long (ch.b.),... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2019 |
---|
300 | |a111tr. :|bminh hoạ ;|c26cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Tin học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 111 |
---|
520 | |aCung cấp bộ câu hỏi và bài tập thực hành ôn thi chứng chỉ công nghệ thông tin cơ bản theo chuẩn của Bộ Thông tin và Truyền thông |
---|
653 | |aÔn tập |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
700 | |aLê, Thị Huyền |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Tuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Điển |
---|
700 | |aLê, Đức Long|ech.b. |
---|
700 | |aTạ, Quang Thanh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063098-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063098
|
Kho Mượn
|
005.076 T103L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063099
|
Kho Mượn
|
005.076 T103L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|