- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515.7 H407T
Nhan đề: Hàm thực và giải tích hàm /
DDC
| 515.7 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tuỵ |
Nhan đề
| Hàm thực và giải tích hàm /Hoàng Tuỵ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2018 |
Mô tả vật lý
| 435tr. :Hình vẽ ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Toán học. Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản của toán cao cấp như: Tập hợp, không gian metric, độ đo, tích phân, không gian tuyến tính, giải tích hàm, không gian Hilbert, không gian tuyến tính tôpô |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Hàm biến thực |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063040 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 95365533-9DE0-470B-B9B1-58D04222AC55 |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a114.000đ |
---|
039 | |y20241213155114|ztamnt |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.7|bH407T |
---|
100 | 10|aHoàng, Tuỵ |
---|
245 | 10|aHàm thực và giải tích hàm /|cHoàng Tuỵ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
---|
300 | |a435tr. :|bHình vẽ ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Toán học. Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản của toán cao cấp như: Tập hợp, không gian metric, độ đo, tích phân, không gian tuyến tính, giải tích hàm, không gian Hilbert, không gian tuyến tính tôpô |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aHàm biến thực |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063040 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063040
|
Kho Mượn
|
515.7 H407T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|