- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 128 TR308H
Nhan đề: Triết học và đời sống /
DDC
| 128 |
Nhan đề
| Triết học và đời sống /Phan Thị Hiền (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2020 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp. HCM |
Tóm tắt
| Phân tích, làm sáng tỏ những vấn đề cơ bản của triết học: Từ vấn đề bản thể luận, nhận thức luận đến vấn đề xã hội, nhân sinh; đồng thời, rút ra những bài học và nguyên tắc phương pháp luận cho nhận thức và hoạt động thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Tuấn Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tường Duy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hiên |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thành |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103062921-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60D5F46B-31A7-4E1A-8FF9-D22577254E43 |
---|
005 | 202412111010 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046716877|c89.000đ |
---|
039 | |y20241211100940|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a128|bTR308H |
---|
245 | 00|aTriết học và đời sống /|cPhan Thị Hiền (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2020 |
---|
300 | |a190tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp. HCM |
---|
520 | |aPhân tích, làm sáng tỏ những vấn đề cơ bản của triết học: Từ vấn đề bản thể luận, nhận thức luận đến vấn đề xã hội, nhân sinh; đồng thời, rút ra những bài học và nguyên tắc phương pháp luận cho nhận thức và hoạt động thực tiễn |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Tuấn Linh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tường Duy |
---|
700 | 1 |aPhạm, Kim Thành |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Hiên|ech.b. |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Thành |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103062921-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062921
|
Kho Mượn
|
128 TR308H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103062922
|
Kho Mượn
|
128 TR308H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|