DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Noddings, Nel |
Nhan đề
| Triết học giáo dục =Philosophy of education /Nel Noddings ; Nguyễn Sỹ Nguyên dịch ; Mai Sơn h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2021 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách Khai Phóng |
Tóm tắt
| Nghiên cứu triết học về giáo dục trước thế kỉ XX, tư tưởng triết học và giáo dục của John Dewey, triết học phân tích, triết học lục địa và những vấn đề giáo dục chuyên biệt được nghiên cứu một cách triết học - các vấn đề giáo dục mang những tiêu đề chung như nhận thức luận, đạo đức học, triết học về khoa học... |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Mai Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ Nguyên |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103062755 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 613BC8F5-8AE4-4344-944B-599286C96566 |
---|
005 | 202412181430 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043083620|c195.000đ |
---|
039 | |a20241218142809|blienhtb|y20241206150906|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.1|bN400D |
---|
100 | 1 |aNoddings, Nel |
---|
245 | 10|aTriết học giáo dục =|bPhilosophy of education /|cNel Noddings ; Nguyễn Sỹ Nguyên dịch ; Mai Sơn h.đ. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2021 |
---|
300 | |a435tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách Khai Phóng |
---|
504 | |aThư mục: tr. 391-430 |
---|
520 | |aNghiên cứu triết học về giáo dục trước thế kỉ XX, tư tưởng triết học và giáo dục của John Dewey, triết học phân tích, triết học lục địa và những vấn đề giáo dục chuyên biệt được nghiên cứu một cách triết học - các vấn đề giáo dục mang những tiêu đề chung như nhận thức luận, đạo đức học, triết học về khoa học... |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | 0 |aMai Sơn|eh.đ. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Sỹ Nguyên|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062755 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062755
|
Kho Mượn
|
370.1 N400D
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|