| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C0C10F0-546F-422D-9EBC-B40386859230 |
---|
005 | 202412060846 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049931932|c114.000đ |
---|
039 | |y20241206084452|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546|bTH300NGH |
---|
245 | 00|aThí nghiệm hóa lý /|cCao Hồng Hà (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Bách Khoa,|c2020 |
---|
300 | |a196tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aHóa lý |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thanh Thủy |
---|
700 | 10|aLê, Trọng Huyền |
---|
700 | 10|aTrần, Vân Anh |
---|
700 | 10|aCao, Hồng Hà|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Tuệ |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103062887 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062887
|
Kho Mượn
|
546 TH300NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|